Đọc nhanh: 汉语发展史 (hán ngữ phát triển sử). Ý nghĩa là: Lịch sử phát triển tiếng Hán.
汉语发展史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lịch sử phát triển tiếng Hán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉语发展史
- 汉语 发音 需要 多 练习
- Phát âm tiếng Hán cần luyện tập nhiều.
- 他 的 汉语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Trung của anh ấy rất tốt.
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 历史 发展 行程
- tiến trình phát triển của lịch sử
- 顺应 历史 发展 潮流
- hợp với trào lưu phát triển của lịch sử.
- 中国 的 经济 正在 发展
- Kinh tế Trung Quốc đang phát triển.
- 积分学 的 发展 历史悠久
- Tích phân học có lịch sử phát triển lâu đời.
- 正确 地 分析 事物 的 历史 和 现状 , 才 有 可能 推断 它 的 发展 变化
- phân tích chính xác lịch sử và hiện trạng của sự vật, mới có thể suy đoán được sự phát triển biến hoá của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
史›
展›
汉›
语›