汇率操纵国 huìlǜ cāozòng guó
volume volume

Từ hán việt: 【hối suất thao tung quốc】

Đọc nhanh: 汇率操纵国 (hối suất thao tung quốc). Ý nghĩa là: quốc gia thao túng tiền tệ.

Ý Nghĩa của "汇率操纵国" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

汇率操纵国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quốc gia thao túng tiền tệ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇率操纵国

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei 有辆 yǒuliàng 很酷 hěnkù de dài 操纵杆 cāozònggǎn de 轮椅 lúnyǐ

    - Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.

  • volume volume

    - 操纵 cāozòng le 方向盘 fāngxiàngpán

    - Anh ấy điều khiển vô lăng.

  • volume volume

    - wèi 国事 guóshì 操心 cāoxīn

    - Lao tâm khổ trí vì việc nước.

  • volume volume

    - 熟练地 shúliàndì 操纵 cāozòng le 机器 jīqì

    - Anh ấy thành thạo điều khiển máy móc.

  • volume volume

    - 操纵 cāozòng le 比赛 bǐsài de 结果 jiéguǒ

    - Cô ấy đã thao túng kết quả của cuộc thi.

  • volume volume

    - yòng 金钱 jīnqián 操纵 cāozòng le 他们 tāmen

    - Anh ấy đã dùng tiền để thao túng họ.

  • volume volume

    - 率领 shuàilǐng zhe 一个 yígè 访问团 fǎngwèntuán 出国 chūguó le

    - Anh ấy dẫn đầu đoàn viếng thăm đi ra nước ngoài.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 汇率 huìlǜ shì 多少 duōshǎo 越南盾 yuènándùn

    - Tỷ giá hôm nay bao nhiêu Việt Nam đồng?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào
    • Âm hán việt: Thao , Tháo
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRRD (手口口木)
    • Bảng mã:U+64CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Hối , Hội , Vị , Vựng
    • Nét bút:丶丶一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ES (水尸)
    • Bảng mã:U+6C47
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù , Luè , Shuài
    • Âm hán việt: Luật , , Soát , Suý , Suất
    • Nét bút:丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:YIOJ (卜戈人十)
    • Bảng mã:U+7387
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Sǒng , Zǒng , Zòng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Túng , Tổng
    • Nét bút:フフ一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOO (女一人人)
    • Bảng mã:U+7EB5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao