Đọc nhanh: 汇率操纵国 (hối suất thao tung quốc). Ý nghĩa là: quốc gia thao túng tiền tệ.
汇率操纵国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quốc gia thao túng tiền tệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇率操纵国
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 他 操纵 了 方向盘
- Anh ấy điều khiển vô lăng.
- 为 国事 操心
- Lao tâm khổ trí vì việc nước.
- 他 熟练地 操纵 了 机器
- Anh ấy thành thạo điều khiển máy móc.
- 她 操纵 了 比赛 的 结果
- Cô ấy đã thao túng kết quả của cuộc thi.
- 他 用 金钱 操纵 了 他们
- Anh ấy đã dùng tiền để thao túng họ.
- 他 率领 着 一个 访问团 出国 了
- Anh ấy dẫn đầu đoàn viếng thăm đi ra nước ngoài.
- 今天 汇率 是 多少 越南盾 ?
- Tỷ giá hôm nay bao nhiêu Việt Nam đồng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
操›
汇›
率›
纵›