Đọc nhanh: 汇注 (hối chú). Ý nghĩa là: đổ vào; chảy vào, tập hợp; gom góp.
汇注 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đổ vào; chảy vào
交汇灌注
✪ 2. tập hợp; gom góp
汇编集注
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇注
- 饥饿 使 我 难以 集中 注意力
- Đói bụng khiến tôi khó tập trung.
- 中性 注释
- chú thích từ trung tính
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 不要 过多地 注意 那些 枝枝节节
- không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt.
- 我们 要 关注 汇率 的 变化
- Chúng ta cần chú ý đến sự biến động của tỷ giá.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 中医 注重 整体 调理
- Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汇›
注›