Đọc nhanh: 汇款处 (hối khoản xứ). Ý nghĩa là: Nơi gửi tiền đi.
汇款处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nơi gửi tiền đi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇款处
- 汇来 一笔 款子
- chuyển đến một khoản tiền.
- 他 往 国外 汇款
- Anh ấy chuyển tiền ra nước ngoài.
- 她 去 邮局 汇款
- Cô ấy đến bưu điện gửi tiền.
- 她 给 朋友 汇款 了
- Cô ấy đã chuyển khoản cho bạn.
- 因 噪声 扰民 被 处以 五十 罚款
- Vì làm ồn làm phiền người dân, bị phạt năm mươi đồng.
- 她 已经 汇款 给 我 了
- Cô ấy đã chuyển khoản cho tôi rồi.
- 他 在 等 公司 的 汇款
- Anh ấy đang chờ khoản tiền từ công ty.
- 他 到 邮局 汇款 去 了
- Anh ấy đến bưu điện để chuyển tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
款›
汇›