Đọc nhanh: 汉英 (hán anh). Ý nghĩa là: Hán - anh.
汉英 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hán - anh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉英
- 英雄好汉
- anh hùng hảo hán
- 泰英学 汉语 学得 很 好
- Thái Anh học tiếng Hán rất tốt
- 他 妻子 遇害 时汉克 在 离岸 一英里 的 海上
- Hank ở ngoài khơi một dặm khi vợ anh ta bị giết.
- 我 在 学习 汉语 和 英语
- Tôi đang học tiếng Trung và tiếng Anh.
- 除了 汉语 , 我 还 会 说 英语
- Ngoài tiếng Trung ra, tôi còn biết nói tiếng Anh.
- 除了 汉语 以外 , 我 还学 英语
- Ngoài tiếng Trung ra, tôi còn học tiếng Anh nữa.
- 这 篇文章 需要 汉译英
- Bài viết này cần được dịch từ tiếng Trung sang tiếng Anh.
- 我们 能 一起 交流 英文 和 汉文 吗 虽然 我 不会 东北 话
- Chúng ta có thể cùng nhau giao lưu tiếng anh và tiếng hán không, mặc dù tôi không biết tiếng phương đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汉›
英›