求职信 qiúzhí xìn
volume volume

Từ hán việt: 【cầu chức tín】

Đọc nhanh: 求职信 (cầu chức tín). Ý nghĩa là: thư xin việc, đơn xin việc.

Ý Nghĩa của "求职信" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

求职信 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thư xin việc

cover letter

✪ 2. đơn xin việc

job application

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 求职信

  • volume volume

    - 求签 qiúqiān ( 迷信 míxìn )

    - Rút quẻ; xin xăm (mê tín).

  • volume volume

    - 追求 zhuīqiú gèng gāo de 职业 zhíyè 成就 chéngjiù

    - Tôi theo đuỏi thành tựu nghề nghiệp cao hơn.

  • volume volume

    - 奉承 fèngcheng 老板 lǎobǎn 以求 yǐqiú 升职 shēngzhí

    - Cô ấy tâng bốc sếp để được thăng chức.

  • volume volume

    - 求职 qiúzhí 时要 shíyào 表现 biǎoxiàn 自信 zìxìn

    - Khi xin việc cần thể hiện sự tự tin.

  • volume volume

    - 油轮 yóulún 需求量 xūqiúliàng 下降 xiàjiàng 使 shǐ 造船业 zàochuányè 成千上万 chéngqiānshàngwàn de 工作 gōngzuò 职位 zhíwèi 受到 shòudào 威胁 wēixié

    - Sự suy giảm nhu cầu vận chuyển dầu thô đe dọa hàng ngàn công việc trong ngành đóng tàu.

  • volume

    - 放弃 fàngqì 追求 zhuīqiú gèng gāo de 职位 zhíwèi

    - Anh ấy đã từ bỏ theo đuổi chức vụ cao hơn.

  • volume volume

    - 完全 wánquán 胜任 shèngrèn 这个 zhègè 职位 zhíwèi de 要求 yāoqiú

    - Anh ấy hoàn toàn đảm nhiệm được yêu cầu của vị trí này.

  • volume volume

    - zài 求职 qiúzhí shí 多次 duōcì 碰壁 pèngbì

    - Anh ấy đã gặp nhiều khó khăn khi xin việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IJE (戈十水)
    • Bảng mã:U+6C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chức
    • Nét bút:一丨丨一一一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJRC (尸十口金)
    • Bảng mã:U+804C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao