求职者 qiúzhí zhě
volume volume

Từ hán việt: 【cầu chức giả】

Đọc nhanh: 求职者 (cầu chức giả). Ý nghĩa là: người xin việc.

Ý Nghĩa của "求职者" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

求职者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người xin việc

job applicant

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 求职者

  • volume volume

    - 修行者 xiūxíngzhě 追求 zhuīqiú 般若 bōrě

    - Người tu hành theo đuổi bát nhã.

  • volume volume

    - 偷偷 tōutōu sāi gěi 侍者 shìzhě bàng 以求 yǐqiú 得到 dédào hǎo de 桌位 zhuōwèi

    - Anh ta lén lút đưa một bảng Anh cho người phục vụ, nhằm mong muốn được ngồi ở một bàn tốt.

  • volume volume

    - 应届 yīngjiè 毕业生 bìyèshēng 准备 zhǔnbèi 求职 qiúzhí

    - Sinh viên tốt nghiệp khóa này chuẩn bị tìm việc.

  • volume volume

    - píng nín 一副 yīfù 漂亮 piàoliàng de 脸蛋 liǎndàn nín 永远 yǒngyuǎn 不会 búhuì 缺乏 quēfá 追求者 zhuīqiúzhě de

    - Nhờ vào khuôn mặt xinh đẹp của mình, bạn sẽ không bao giờ thiếu người theo đuổi.

  • volume volume

    - 完全 wánquán 胜任 shèngrèn 这个 zhègè 职位 zhíwèi de 要求 yāoqiú

    - Anh ấy hoàn toàn đảm nhiệm được yêu cầu của vị trí này.

  • volume volume

    - 认真 rènzhēn 准备 zhǔnbèi le 求职 qiúzhí 简历 jiǎnlì

    - Anh ấy đã chuẩn bị cẩn thận CV của mình.

  • volume volume

    - 求职 qiúzhí de 努力 nǔlì dōu 落空 luòkōng le

    - Những nỗ lực tìm việc làm của anh đều vô ích.

  • volume volume

    - zài 求职 qiúzhí shí 多次 duōcì 碰壁 pèngbì

    - Anh ấy đã gặp nhiều khó khăn khi xin việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IJE (戈十水)
    • Bảng mã:U+6C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chức
    • Nét bút:一丨丨一一一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJRC (尸十口金)
    • Bảng mã:U+804C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao