Đọc nhanh: 求签 (cầu thiêm). Ý nghĩa là: rút quẻ; xin xăm; xin quẻ; xóc thẻ.
求签 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rút quẻ; xin xăm; xin quẻ; xóc thẻ
迷信的人在神佛面前抽签来占吉凶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 求签
- 求签 ( 迷信 )
- Rút quẻ; xin xăm (mê tín).
- 不求名利
- không cầu danh lợi.
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 与 要求 不 相符合
- Không phù hợp với yêu cầu.
- 越南 签证 的 照片 要求 是 最近 拍 的 证件 照片
- Yêu cầu ảnh để xin visa Việt Nam là ảnh thẻ được chụp gần đây.
- 鸟儿 在 陷阱 里 挣扎 求生
- Chim đang vùng vẫy tìm cách sống sót trong bẫy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
求›
签›