求名 qiú míng
volume volume

Từ hán việt: 【cầu danh】

Đọc nhanh: 求名 (cầu danh). Ý nghĩa là: Truy cầu tiếng tốt. ◇Nhan thị gia huấn 顏氏家訓: Vong danh giả; thể đạo hợp đức; hưởng quỷ thần chi phúc hựu; phi sở dĩ cầu danh dã 忘名者; 體道合德; 享鬼神之福祐; 非所以求名也 (Danh thật 名實). Mưu cầu công danh..

Ý Nghĩa của "求名" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

求名 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Truy cầu tiếng tốt. ◇Nhan thị gia huấn 顏氏家訓: Vong danh giả; thể đạo hợp đức; hưởng quỷ thần chi phúc hựu; phi sở dĩ cầu danh dã 忘名者; 體道合德; 享鬼神之福祐; 非所以求名也 (Danh thật 名實). Mưu cầu công danh.

求取名声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 求名

  • volume volume

    - 不求名利 bùqiúmínglì

    - không cầu danh lợi.

  • volume volume

    - 一名 yīmíng 自杀式 zìshāshì 爆炸 bàozhà zhě 引爆 yǐnbào le 炸药 zhàyào

    - Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.

  • volume volume

    - 一时 yīshí 糊涂 hútú 做下 zuòxià 不名誉 bùmíngyù de 蠢事 chǔnshì

    - nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn

  • volume volume

    - 一味 yīwèi 追求名利 zhuīqiúmínglì

    - Anh ấy một mực chạy theo danh lợi.

  • volume volume

    - 一夜之间 yīyèzhījiān 成为 chéngwéi le 一名 yīmíng 网红 wǎnghóng

    - Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.

  • volume volume

    - 要求 yāoqiú pài rén 支援 zhīyuán 点名 diǎnmíng yào

    - anh ấy yêu cầu phái người chi viện, chỉ đích danh anh đi.

  • volume volume

    - 热衷于 rèzhōngyú 追求名利 zhuīqiúmínglì

    - Anh ấy hăm hở theo đuổi danh lợi.

  • volume volume

    - 一个 yígè 销售员 xiāoshòuyuán de 职业 zhíyè 性质 xìngzhì 要求 yāoqiú 一个 yígè rén 具有 jùyǒu 持久 chíjiǔ de 积极 jījí 乐观 lèguān de 形象 xíngxiàng

    - Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IJE (戈十水)
    • Bảng mã:U+6C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao