名笔 míng bǐ
volume volume

Từ hán việt: 【danh bút】

Đọc nhanh: 名笔 (danh bút). Ý nghĩa là: Chữ viết đẹp; người viết chữ đẹp nổi tiếng. ☆Tương tự: hảo bút 好筆.Áng văn hay nổi tiếng. ☆Tương tự: giai tác 佳作; danh tác 名作. Nhà văn có tiếng. ☆Tương tự: danh gia 名家; danh bút.

Ý Nghĩa của "名笔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

名笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chữ viết đẹp; người viết chữ đẹp nổi tiếng. ☆Tương tự: hảo bút 好筆.Áng văn hay nổi tiếng. ☆Tương tự: giai tác 佳作; danh tác 名作. Nhà văn có tiếng. ☆Tương tự: danh gia 名家; danh bút

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名笔

  • volume volume

    - 一笔一画 yībǐyīhuà 认真 rènzhēn xiě 名字 míngzi

    - Anh ấy viết tên một cách cẩn thận từng nét một.

  • volume volume

    - 名作家 míngzuòjiā yǒu 败笔 bàibǐ

    - tác giả nổi tiếng cũng có khi viết không hay.

  • volume volume

    - 签名册 qiānmíngcè 亲笔签名 qīnbǐqiānmíng 组成 zǔchéng de 册子 cèzi

    - Cuốn sách được tạo thành từ việc ký tên bằng chính bút của mỗi người trong danh sách.

  • volume volume

    - zhè shì 亲笔 qīnbǐ de 签名 qiānmíng

    - Đây là chữ ký viết tay của cô ấy.

  • volume volume

    - 作家 zuòjiā 秉笔 bǐngbǐ 签名 qiānmíng 售书 shòushū

    - Nhà văn cầm bút ký tên bán sách.

  • volume volume

    - zài 钢笔 gāngbǐ 上刻 shàngkè le 自己 zìjǐ de 名字 míngzi

    - Anh ấy khắc tên mình lên bút máy.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 名家 míngjiā de 手笔 shǒubǐ 不敢掠美 bùgǎnlüèměi

    - đây là bút pháp của một danh gia, tôi không dám đoạt danh hiệu này.

  • volume volume

    - 匿名 nìmíng xiàng 红十字 hóngshízì juān le 大笔 dàbǐ qián

    - Anh giấu tên đã quyên góp một số tiền lớn cho Hội Chữ thập đỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao