Đọc nhanh: 求助于人 (cầu trợ ư nhân). Ý nghĩa là: kêu gọi người khác giúp đỡ.
求助于人 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kêu gọi người khác giúp đỡ
to call upon others for help
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 求助于人
- 不要 苛求 于 人
- không được yêu cầu quá nghiêm khắc với người ta.
- 科学 的 进步 有助于 全人类
- Sự tiến bộ của khoa học giúp ích cho toàn nhân loại.
- 他敬于 帮助 他人
- Anh ấy tận tâm giúp đỡ người khác.
- 你 与其 要 他 减价 还 不如 求助于 一棵树
- Thay vì yêu cầu anh ta giảm giá, bạn nên tìm sự trợ giúp từ một cái cây.
- 她 教育 我 不要 太 苛求 于 人
- Cô ấy dạy tôi đừng quá khắt khe với người khác.
- 袋子 引人注目 肯定 有助于 推销
- Bao gói bắt mắt chắc chắn sẽ giúp thúc đẩy việc bán hàng.
- 她 太 腼腆 , 不愿 向 任何人 求助
- Cô ấy quá nhút nhát, không muốn nhờ vả ai cả.
- 楼层 值班人员 会 随时 提供 帮助 , 确保您 的 需求 得到 满足
- Nhân viên trực tầng sẽ cung cấp sự hỗ trợ bất cứ lúc nào để đảm bảo nhu cầu của bạn được đáp ứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
于›
人›
助›
求›