Đọc nhanh: 求人不如求己 (cầu nhân bất như cầu kỉ). Ý nghĩa là: Cầu người không bằng cầu mình.
求人不如求己 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cầu người không bằng cầu mình
求人不如求己:汉语词汇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 求人不如求己
- 不要 苛求 于 人
- không được yêu cầu quá nghiêm khắc với người ta.
- 人生 不 求活 得 完美 但 求活 得 买 在
- Đời người, đừng tìm cách sống một cuộc sống hoàn hảo, mà hãy sống với chính mình
- 对 别人 不 求全责备
- với người khác không yêu cầu cao.
- 现代人 追求 小家庭 , 大家庭 不断 裂变
- thời đại ngày nay, con người theo đuổi việc thành lập những gia đình nhỏ, các gia đình lớn không ngừng phân chia ra.
- 你 与其 要 他 减价 还 不如 求助于 一棵树
- Thay vì yêu cầu anh ta giảm giá, bạn nên tìm sự trợ giúp từ một cái cây.
- 每个 人 都 有 不同 的 追求
- Mỗi người có mục tiêu khác nhau.
- 不 懂 的 事要 向 别人 求教
- những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.
- 他 习惯于 发号施令 , 而 不是 恳求 他人
- Anh ấy quen với việc ra lệnh, chứ không phải cầu xin người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
人›
如›
己›
求›