Đọc nhanh: 求人 (cầu nhân). Ý nghĩa là: xin người khác giúp đỡ; nhờ vả người khác.
求人 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xin người khác giúp đỡ; nhờ vả người khác
请求别人帮助
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 求人
- 不要 苛求 于 人
- không được yêu cầu quá nghiêm khắc với người ta.
- 人生 不 求活 得 完美 但 求活 得 买 在
- Đời người, đừng tìm cách sống một cuộc sống hoàn hảo, mà hãy sống với chính mình
- 人们 追求 长寿
- Mọi người theo đuổi trường thọ.
- 不 懂 的 事要 向 别人 求教
- những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.
- 人们 自古 就 追求 和平 与 稳定 的 社会 环境
- Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.
- 他 耐心 地 倾听 老人 的 诉求
- Anh ta kiên nhẫn lắng nghe yêu cầu của ông già
- 人类 自古 就 追求 知识 和 智慧
- Từ thời xa xưa, con người đã theo đuổi kiến thức và trí tuệ.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
求›