Đọc nhanh: 永隆省 (vĩnh long tỉnh). Ý nghĩa là: Vĩnh Long.
✪ 1. Vĩnh Long
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永隆省
- 云南省 的 省会 是 昆明
- Thủ phủ của tỉnh Vân Nam là Côn Minh.
- 第一例 为 来自 永福 省 的 一名 29 岁 男子
- Trường hợp đầu tiên là nam giới 29 tuổi ở tỉnh Vĩnh Phúc.
- 永福 省 的 面积 很小
- Diện tích của tỉnh Vĩnh Phúc rất nhỏ.
- 为了 要 做 隆乳 手术
- Đối với công việc boob của bạn.
- 事先 准备 好 , 省得 临时 着急
- Mọi việc nên chuẩn bị trước đi, đến lúc xảy ra chuyện đỡ luống cuống.
- 我 曾 在 永福 省 旅游
- Tôi đã từng đi du lịch ở tỉnh Vĩnh Phúc.
- 云南省 南部 跟 越南 、 老挝 和 缅甸 交界
- phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.
- 我 朋友 来自 永福 省
- Bạn tôi đến từ tỉnh Vĩnh Phúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
永›
省›
隆›