Đọc nhanh: 永福 (vĩnh phúc). Ý nghĩa là: Vĩnh Phúc; tỉnh Vĩnh Phúc (Việt Nam). Ví dụ : - 我朋友来自永福省。 Bạn tôi đến từ tỉnh Vĩnh Phúc.. - 第一例为来自永福省的一名29岁男子。 Trường hợp đầu tiên là nam giới 29 tuổi ở tỉnh Vĩnh Phúc.. - 永福省的面积很小。 Diện tích của tỉnh Vĩnh Phúc rất nhỏ.
永福 khi là Danh từ chỉ vị trí (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vĩnh Phúc; tỉnh Vĩnh Phúc (Việt Nam)
省越南地名北越省份之一
- 我 朋友 来自 永福 省
- Bạn tôi đến từ tỉnh Vĩnh Phúc.
- 第一例 为 来自 永福 省 的 一名 29 岁 男子
- Trường hợp đầu tiên là nam giới 29 tuổi ở tỉnh Vĩnh Phúc.
- 永福 省 的 面积 很小
- Diện tích của tỉnh Vĩnh Phúc rất nhỏ.
- 我 曾 在 永福 省 旅游
- Tôi đã từng đi du lịch ở tỉnh Vĩnh Phúc.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永福
- 第一例 为 来自 永福 省 的 一名 29 岁 男子
- Trường hợp đầu tiên là nam giới 29 tuổi ở tỉnh Vĩnh Phúc.
- 永福 省 的 面积 很小
- Diện tích của tỉnh Vĩnh Phúc rất nhỏ.
- 希望 你们 永远 幸福
- Chúc các bạn luôn luôn hạnh phúc.
- 祝 你 新婚 快乐 , 永远 幸福
- Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới, mãi mãi hạnh phúc.
- 祝你们 白头偕老 , 幸福 永伴
- Chúc các bạn sống với nhau trọn đời, hạnh phúc luôn ở bên.
- 祝 你 爱情 幸福 , 甜蜜 永远
- Chúc bạn tình yêu hạnh phúc, ngọt ngào mãi mãi.
- 祝 你 永远 幸福 , 生活美满
- Chúc bạn mãi mãi hạnh phúc, cuộc sống viên mãn.
- 愿 你 开心 每 一天 , 幸福 永远
- Mong bạn vui vẻ mỗi ngày, hạnh phúc mãi mãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
永›
福›