Đọc nhanh: 水里乡 (thuỷ lí hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Shuili ở quận Nam Đầu 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Shuili ở quận Nam Đầu 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan
Shuili township in Nantou county 南投縣|南投县 [Nán tóu xiàn], central Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水里乡
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 从井里 汲水
- múc nước từ giếng lên.
- 他们 把 水 灌输 到 田里
- Họ dẫn nước vào ruộng.
- 他往 土里 掺 了 些 沙子 以 提高 渗水 性能
- Anh ta đã trộn thêm một số cát vào đất để cải thiện khả năng thấm nước.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
- 他 倾空 了 瓶子 里 水
- Anh ấy đổ hết nước trong chai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
水›
里›