Đọc nhanh: 水龙带 (thuỷ long đới). Ý nghĩa là: vòi chữa cháy, ống công nghiệp layflat.
水龙带 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vòi chữa cháy
fire hose
✪ 2. ống công nghiệp layflat
layflat industrial hose
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水龙带
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 洪水 带来 严重 灾害
- Lũ lụt mang đến thảm họa nghiêm trọng.
- 我 忘带 水瓶 了
- Tôi quên mang bình nước rồi.
- 他们 用 水龙 灭火
- Họ dùng vòi rồng để dập lửa.
- 我 去 关上 水龙头
- Tôi đi khóa vòi nước.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
- 我 喜欢 吃 热带 的 水果
- Tôi thích ăn các loại trái cây nhiệt đới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
水›
龙›