Đọc nhanh: 水蛇腰 (thuỷ xà yêu). Ý nghĩa là: thân hình như rắn nước.
水蛇腰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân hình như rắn nước
指细长而腰部略弯的身材
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水蛇腰
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
腰›
蛇›