Đọc nhanh: 水箱外壳 (thuỷ tương ngoại xác). Ý nghĩa là: vỏ bồn nước.
水箱外壳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỏ bồn nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水箱外壳
- 他 挣 了 些 额外 的 水
- Anh ấy kiếm được một ít thu nhập bổ sung.
- 分泌 汗水 的 是 外分泌腺
- các tuyến ngoại tiết tiết ra mồ hôi.
- 不要 随便 往 窗外 泼水
- Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.
- 小船 意外 溺水 了
- Chiếc thuyền vô tình bị chìm rồi.
- 冰箱 里 的 水果 发霉 了
- Trái cây trong tủ lạnh bị mốc rồi.
- 抬起 箱子 往外 走
- Xách vali và đi ra ngoài.
- 只要 你 是 已 购买 了 苹果 手机 缓冲器 , 而 不是 其他 的 手机 外壳
- Miễn là bạn đã mua bộ đệm điện thoại Apple, chứ không phải vỏ điện thoại khác.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
外›
水›
箱›