Đọc nhanh: 水族池通气泵 (thuỷ tộc trì thông khí bơm). Ý nghĩa là: Bơm sục khí cho bể nuôi loài thuỷ sinh; Bơm sục khí cho bể nuôi cá cảnh.
水族池通气泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bơm sục khí cho bể nuôi loài thuỷ sinh; Bơm sục khí cho bể nuôi cá cảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水族池通气泵
- 串通一气
- thông đồng.
- 他 正在 用泵 抽水
- Anh ấy đang bơm nước.
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 上下 不 通气 , 工作 很难 开展
- trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
- 使用 当地 民族 通用 的 语言文字
- sử dụng tiếng nói chữ viết thông dụng của dân địa phương.
- 下水道 已经 通 了
- Cống đã thông rồi.
- 他们 通同一气
- bọn chúng cùng thông đồng với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
气›
水›
池›
泵›
通›