Đọc nhanh: 空气泵 (không khí bơm). Ý nghĩa là: Máy bơm không khí.
空气泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bơm không khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气泵
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 傍晚 的 空气 很 清新
- Không khí chiều tối rất trong lành.
- 会场 上 空气 有点儿 紧张
- Bầu không khí trong hội trường có chút căng thẳng.
- 他 戴 着 口罩 , 以 防止 空气污染
- Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 乡下 的 空气 很 新鲜
- Không khí ở vùng quê rất trong lành.
- 会议 现场 弥漫着 紧张 的 空气
- Bầu không khí căng thẳng tại cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
泵›
空›