Đọc nhanh: 水族 (thuỷ tộc). Ý nghĩa là: dân tộc Thuỷ (dân tộc thiểu số ở tỉnh Quý Châu, Trung Quốc), động vật sống dưới nước; động vật thủy sinh; thuỷ tộc.
水族 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dân tộc Thuỷ (dân tộc thiểu số ở tỉnh Quý Châu, Trung Quốc)
中国少民族之一,分布在贵州
✪ 2. động vật sống dưới nước; động vật thủy sinh; thuỷ tộc
生活在水中的动物,一般指形体较大行动较活跃的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水族
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
- 她 陪 男朋友 去 水族馆 看鱼 去 了
- Cô ấy đi thủy cung chơi với bạn trai rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
水›