Đọc nhanh: 水族箱 (thuỷ tộc tương). Ý nghĩa là: bể nuôi cá, bể cá. Ví dụ : - 佛罗里达州水族箱的销售记录 Bán cá cảnh ở Florida.
水族箱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bể nuôi cá
aquarium
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
✪ 2. bể cá
fish tank
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水族箱
- 马桶 水箱 有点 漏水
- Bể nước của bồn cầu bị rò rỉ.
- 把 清水 灌输 到 水箱 里
- Dẫn nước sạch vào bể chứa.
- 冰箱 里 常备 着 冰水
- Trong tủ lạnh luôn có sẵn nước đá.
- 把 水果 放入 冰箱
- Cho trái cây vào tủ lạnh.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
- 你 把 这 两箱 水果 匀 一下
- Bạn chia đều hai thùng hoa quả này đi.
- 这种 箱子 必须 水平 放置
- Loại hộp này phải đặt nằm ngang.
- 这个 水箱 的 容是 100 升
- Thể tích của thùng nước này là 100 lít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
水›
箱›