Đọc nhanh: 空气冷凝器 (không khí lãnh ngưng khí). Ý nghĩa là: Bộ ngưng tụ khí.
空气冷凝器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ ngưng tụ khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气冷凝器
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 冷空气 正向 南 移动
- Không khí lạnh đang di chuyển về hướng nam.
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 冷空气 让 水汽 迅速 凝聚
- Không khí lạnh làm hơi nước ngưng tụ nhanh chóng.
- 面团 在 冷空气 中 慢慢 收缩 了
- Bột đã co lại từ từ trong không khí lạnh.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
- 冷空气 将 影响 北方地区
- Không khí lạnh sẽ ảnh hưởng đến khu vực phía Bắc.
- 冷空气 来 了 , 记得 多 穿衣服
- Không khí lạnh đến rồi, nhớ mặc thêm áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
凝›
器›
气›
空›