Đọc nhanh: 水族馆 (thuỷ tộc quán). Ý nghĩa là: Thủy cung. Ví dụ : - 她陪男朋友去水族馆看鱼去了。 Cô ấy đi thủy cung chơi với bạn trai rồi.
水族馆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thủy cung
到1850年,鱼、两生动物和爬虫类的饲养对于研究自然已很有助益。水族馆一词首次出现在英国鸟类学家戈斯(Philip Gosse)的著作中。他和其他人的著作引发了公众对水生生物的兴趣。世界上第一个供展览用的水族馆于1853年在英国摄政公园(Regent's Park)对公众开放。以后,柏林水族馆、那不勒斯水族馆、巴黎水族馆相继建立。
- 她 陪 男朋友 去 水族馆 看鱼 去 了
- Cô ấy đi thủy cung chơi với bạn trai rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水族馆
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
- 盐湖城 有 全世界 最大 的 家族 历史 图书馆
- Thành phố Salt Lake có thư viện lịch sử gia đình lớn nhất trên thế giới.
- 她 陪 男朋友 去 水族馆 看鱼 去 了
- Cô ấy đi thủy cung chơi với bạn trai rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
水›
馆›