Đọc nhanh: 水底相机 (thuỷ để tướng cơ). Ý nghĩa là: máy ảnh dưới nước.
水底相机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy ảnh dưới nước
underwater camera
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水底相机
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 人不可貌 相 , 海水不可 斗量
- Con người không thể bị phán xét bởi ngoại hình; biển không thể đo bằng cốc
- 他 想 看 我 的 手机 相册
- Anh ấy muốn xem album điện thoại của tôi.
- 氵 表示 与 水 相关 的 意义
- Chữ Hán có bộ thủ "氵" thường nói về nước.
- 他 的 英语水平 相对 薄弱
- Trình độ tiếng Anh của anh ấy tương đối yếu.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 他 在 经济危机 中 资产 缩水
- Tài sản của anh ấy bị giảm trong khủng hoảng kinh tế.
- 他 的 汉语 水平 相当于 HSK 九级
- Trình độ tiếng Trung của anh ấy tương đương cấp HSK9.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
机›
水›
相›