Đọc nhanh: 水底生物 (thuỷ để sinh vật). Ý nghĩa là: Sinh vật dưới nước.
水底生物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sinh vật dưới nước
生活方式江河湖海底部的动植物,分类营固着生活、底埋生活,举例,螺类、海星。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水底生物
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 植物 的 祖先 是 古代 水生植物
- Tổ tiên của thực vật là thực vật thủy sinh cổ đại.
- 他们 的 生活 水平 不错
- Mức sống của họ khá tốt.
- 水是 生命 必需 之物
- Nước là thứ cần thiết cho sự sống.
- 水是 生命 必需 物质
- Nước là chất cần thiết cho sự sống.
- 植物 需要 吸收 大量 的 水分 才能 生长
- thực vật cần hấp thụ một lượng lớn nước để phát triển.
- 趋 水性 一个 有机物 对 水分 的 反应 而 产生 的 运动
- Chuyển đổi năng lượng của một hợp chất hữu cơ theo phản ứng với nước thành chuyển động.
- 生存 需要 食物 和 水
- Việc sống sót cần có thức ăn và nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
水›
物›
生›