Đọc nhanh: 水域 (thuỷ vực). Ý nghĩa là: thuỷ vực; vùng nước. Ví dụ : - 冰间湖由海水冰围成的一块开阔的水域 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.. - 海洋是广大的水域。 Biển là một vùng nước rộng lớn.. - 太平洋是一片广大的水域。 Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
水域 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuỷ vực; vùng nước
指海、河、湖 (从水面到水底) 的一定范围
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 海洋 是 广大 的 水域
- Biển là một vùng nước rộng lớn.
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水域
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 海洋 是 广大 的 水域
- Biển là một vùng nước rộng lớn.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
域›
水›