水准测量 shuǐzhǔn cèliáng
volume volume

Từ hán việt: 【thuỷ chuẩn trắc lượng】

Đọc nhanh: 水准测量 (thuỷ chuẩn trắc lượng). Ý nghĩa là: San lấp mặt bằng.

Ý Nghĩa của "水准测量" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

水准测量 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. San lấp mặt bằng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水准测量

  • volume volume

    - 用来 yònglái 测量 cèliáng 水温 shuǐwēn

    - Họ chạy các bài kiểm tra nhiệt độ nước

  • volume volume

    - 海洋 hǎiyáng 测深 cèshēn xué 海洋 hǎiyáng 测深 cèshēn shù 测量 cèliáng 水域 shuǐyù de 深度 shēndù

    - Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.

  • volume volume

    - 测量 cèliáng 河水 héshuǐ de 深度 shēndù

    - đo độ sâu nước sông.

  • volume volume

    - 测量 cèliáng 结果 jiéguǒ 准确 zhǔnquè ma

    - Kết quả đo có chính xác không?

  • volume volume

    - 测量 cèliáng 身高 shēngāo 需要 xūyào 准确 zhǔnquè

    - Đo chiều cao cần phải chính xác.

  • volume volume

    - de 猜测 cāicè 准是 zhǔnshì duì de

    - Phán đoán của bạn chắc chắn là đúng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 测量 cèliáng de 水平 shuǐpíng

    - Chúng ta phải kiểm tra trình độ của anh ấy.

  • - shì 一位 yīwèi 资深 zīshēn de 市场 shìchǎng 分析师 fēnxīshī 能够 nénggòu 准确 zhǔnquè 预测 yùcè 市场需求 shìchǎngxūqiú

    - Anh ấy là một chuyên gia phân tích thị trường kỳ cựu, có khả năng dự đoán chính xác nhu cầu thị trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuyết , Chuẩn
    • Nét bút:丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOG (戈一人土)
    • Bảng mã:U+51C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:丶丶一丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBON (水月人弓)
    • Bảng mã:U+6D4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lý 里 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lường , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMWG (日一田土)
    • Bảng mã:U+91CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao