Đọc nhanh: 水字螺 (thuỷ tự loa). Ý nghĩa là: ốc bàn tay.
水字螺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ốc bàn tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水字螺
- 《 水浒传 》
- truyện Thuỷ Hử
- 《 九经 字样 》
- Cửu kinh tự dạng.
- 我刚 买 一个 一字 螺丝刀
- Lỗ ốc này trờn rồi.
- 螺蛳 一般 长 在 水浅 的 河沟
- Ốc sên thường sống ở các rãnh sông cạn.
- 《 农村 四言杂 字 》
- nông thôn tứ ngôn tạp tự.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
- 你家 这个 月 的 水用 了 多少 字 ?
- Tháng này nhà bạn dùng hết bao nhiêu số nước rồi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
水›
螺›