Đọc nhanh: 氯化苦 (lục hoá khổ). Ý nghĩa là: chloropicrin.
氯化苦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chloropicrin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氯化苦
- 三 煎药 味道 很 苦
- Vị thuốc sắc nước ba rất đắng.
- 氯化钠 是 一种 盐类
- Natri clorua là một loại muối.
- 不堪 其苦
- Khổ chịu không thấu.
- 下 等 工作 很 辛苦
- Công việc hạ đẳng rất vất vả.
- 氯 有毒 且易 液化
- Khí clo độc và dễ hóa lỏng.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 里面 装着 氯化钾
- Tôi có clorua kali trong này.
- 我们 晚到 了 一批 氯化钾
- Chúng tôi đã có một lượng kali clorua đến muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
氯›
苦›