吖啶 yā dìng
volume volume

Từ hán việt: 【_ đính】

Đọc nhanh: 吖啶 (_ đính). Ý nghĩa là: acridine (chất khử trùng và chất khử trùng).

Ý Nghĩa của "吖啶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吖啶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. acridine (chất khử trùng và chất khử trùng)

acridine (antiseptic and disinfectant)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吖啶

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: ā
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RCL (口金中)
    • Bảng mã:U+5416
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính
    • Nét bút:丨フ一丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJMO (口十一人)
    • Bảng mã:U+5576
    • Tần suất sử dụng:Thấp