部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_ đính】
Đọc nhanh: 吖啶 (_ đính). Ý nghĩa là: acridine (chất khử trùng và chất khử trùng).
吖啶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. acridine (chất khử trùng và chất khử trùng)
acridine (antiseptic and disinfectant)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吖啶
吖›
Tập viết
啶›