Đọc nhanh: 氪气石 (khắc khí thạch). Ý nghĩa là: kryptonite. Ví dụ : - 或许他用了氪气石 Có thể anh ấy sử dụng Kryptonite.
氪气石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kryptonite
- 或许 他用 了 氪 气石
- Có thể anh ấy sử dụng Kryptonite.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氪气石
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 他 用 力气 扔掉 了 这 石头
- Anh ấy đã dùng sức ném viên đá này.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 铄石流金 ( 比喻 天气 极热 )
- chảy vàng nát đá (thời tiết cực nóng).
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 或许 他用 了 氪 气石
- Có thể anh ấy sử dụng Kryptonite.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
氪›
石›