氪气石 kè qì shí
volume volume

Từ hán việt: 【khắc khí thạch】

Đọc nhanh: 氪气石 (khắc khí thạch). Ý nghĩa là: kryptonite. Ví dụ : - 或许他用了氪气石 Có thể anh ấy sử dụng Kryptonite.

Ý Nghĩa của "氪气石" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

氪气石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kryptonite

Ví dụ:
  • volume volume

    - 或许 huòxǔ 他用 tāyòng le 气石 qìshí

    - Có thể anh ấy sử dụng Kryptonite.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氪气石

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 新气象 xīnqìxiàng

    - một cảnh tượng mới.

  • volume volume

    - yòng 力气 lìqi 扔掉 rēngdiào le zhè 石头 shítou

    - Anh ấy đã dùng sức ném viên đá này.

  • volume volume

    - 气儿 qìér pǎo le 五里 wǔlǐ

    - chạy một mạch được năm dặm.

  • volume volume

    - 铄石流金 shuòshíliújīn ( 比喻 bǐyù 天气 tiānqì 极热 jírè )

    - chảy vàng nát đá (thời tiết cực nóng).

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 蓬蓬勃勃 péngpéngbóbó de 气象 qìxiàng

    - quang cảnh khí thế hừng hực.

  • volume volume

    - 一气 yīqì liāo 二十多里 èrshíduōlǐ

    - đi một dặm hơn hai chục dặm đường.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

  • volume volume

    - 或许 huòxǔ 他用 tāyòng le 气石 qìshí

    - Có thể anh ấy sử dụng Kryptonite.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khí 气 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khắc
    • Nét bút:ノ一一フ一丨丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONJRU (人弓十口山)
    • Bảng mã:U+6C2A
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao