Đọc nhanh: 求医癖 (cầu y tích). Ý nghĩa là: Hội chứng Munchausen.
求医癖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội chứng Munchausen
Munchausen syndrome
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 求医癖
- 不求名利
- không cầu danh lợi.
- 投医 求药
- tìm thầy tìm thuốc
- 严格要求 和 求全责备 是 两回事
- Yêu cầu nghiêm ngặt và đổ lỗi hết cho người khác là hai chuyện khác nhau.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 求 医生 对 病人 很 关心
- Bác sĩ Cầu rất quan tâm đến bệnh nhân.
- 与 要求 不 相符合
- Không phù hợp với yêu cầu.
- 他 梦寐以求 的 是 学医
- Giấc mơ của anh ấy là học y khoa.
- 他 在 寻求 导医 的 帮助
- Anh ấy đang nhờ y tá hướng dẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
求›
癖›