部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mật đính】
Đọc nhanh: 嘧啶 (mật đính). Ý nghĩa là: pi-ri-mi-đin.
嘧啶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pi-ri-mi-đin
有机化合物,分子式C4H4N2,无色结晶,有刺激性气味供制化学药品 (英pryimidine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘧啶
啶›
Tập viết
嘧›