哌啶 pài dìng
volume volume

Từ hán việt: 【oa đính】

Đọc nhanh: 哌啶 (oa đính). Ý nghĩa là: piperidine (hóa học) (từ mượn).

Ý Nghĩa của "哌啶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哌啶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. piperidine (hóa học) (từ mượn)

piperidine (chemistry) (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哌啶

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pài
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一ノノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHHV (口竹竹女)
    • Bảng mã:U+54CC
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính
    • Nét bút:丨フ一丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJMO (口十一人)
    • Bảng mã:U+5576
    • Tần suất sử dụng:Thấp