哌替啶 pài tì dìng
volume volume

Từ hán việt: 【oa thế đính】

Đọc nhanh: 哌替啶 (oa thế đính). Ý nghĩa là: pethidine (hay còn gọi là meperidine hoặc Demerol) (từ mượn).

Ý Nghĩa của "哌替啶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哌替啶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. pethidine (hay còn gọi là meperidine hoặc Demerol) (từ mượn)

pethidine (aka meperidine or Demerol) (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哌替啶

  • volume volume

    - 替代 tìdài 参赛 cānsài

    - Anh ấy thay thế tôi tham gia cuộc thi.

  • volume volume

    - 颤音 chànyīn 两个 liǎnggè 相距 xiāngjù 一个 yígè yīn huò 半个 bànge yīn de yīn de 迅速 xùnsù 交替 jiāotì

    - Sự thay đổi nhanh chóng giữa hai âm có khoảng cách bằng một nốt nhạc hoặc một nửa nốt nhạc.

  • volume volume

    - chēng wèi G shuǐ de 替代品 tìdàipǐn

    - Ông đã tiếp thị nó như một sự thay thế cho GHB.

  • volume volume

    - de 职位 zhíwèi bèi 别人 biérén 代替 dàitì le

    - Vị trí của anh ấy đã bị người khác thay thế rồi.

  • volume volume

    - 一张 yīzhāng 欠条 qiàntiáo 代替 dàitì 现金 xiànjīn 付给 fùgěi 我们 wǒmen

    - Anh ấy đã sử dụng một tấm giấy nợ thay thế tiền mặt để trả cho chúng tôi.

  • volume volume

    - 没来 méilái ba

    - Anh ấy không đến, anh làm thay anh ấy đi!

  • volume volume

    - 别人 biérén 背黑锅 bēihēiguō

    - Anh ta nhận tội thay người khác.

  • volume volume

    - 没来 méilái 临时 línshí 顶替 dǐngtì 一下 yīxià

    - anh ấy không đến, tôi phải thay anh ấy một chút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pài
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一ノノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHHV (口竹竹女)
    • Bảng mã:U+54CC
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính
    • Nét bút:丨フ一丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJMO (口十一人)
    • Bảng mã:U+5576
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOA (手人日)
    • Bảng mã:U+66FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao