Đọc nhanh: 氢氧根离子 (khinh dưỡng căn ly tử). Ý nghĩa là: ion hydroxit OH-.
氢氧根离子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ion hydroxit OH-
hydroxide ion OH-
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氢氧根离子
- 两根 筷子
- Hai chiếc đũa
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 他 捋 顺 了 这根 绳子
- Anh ấy vuốt thẳng sợi dây này.
- 他 掠起 一根 棍子 就 打
- Anh ấy tiện tay vớ lấy cây gậy đánh.
- 两个 孩子 的 身量 不大离
- sức vóc hai đứa trẻ này ngang nhau
- 儿子 自打 离家 以后 , 没有 回来 过
- từ sau khi con trai xa nhà, vẫn chưa trở về.
- 他 攀住 一根 绳子 往 山上 爬
- Anh ấy bám chặt một sợi dây leo lên núi.
- 他 想起 这件 事 , 后怕 得 头发 根子 都 立 睖 起来
- anh ấy nghĩ đến chuyện này tóc gáy dựng cả lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
根›
氢›
氧›
离›