Đọc nhanh: 气鸣乐器 (khí minh lạc khí). Ý nghĩa là: aerophone (âm nhạc).
气鸣乐器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. aerophone (âm nhạc)
aerophone (music)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气鸣乐器
- 机器 轰鸣 , 昼夜 不停
- máy móc ầm ầm suốt ngày suốt đêm không dứt.
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 他 喜欢 收藏 乐器
- Anh ấy thích sưu tầm nhạc cụ.
- 我们 知音 乐器 的 音色
- Chúng tôi hiểu âm sắc nhạc cụ.
- 学校 购置 新 乐器 了
- Nhà trường đã mua các nhạc cụ mới.
- 大会 自始至终 充满 着 团结 欢乐 的 气氛
- đại hội từ đầu đến cuối tràn ngập tình đoàn kết.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
器›
气›
鸣›