Đọc nhanh: 气象学者 (khí tượng học giả). Ý nghĩa là: một nhà khí tượng học.
气象学者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một nhà khí tượng học
a meteorologist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气象学者
- 气象 学者 画 了 一张 天气图
- Nhà khoa học khí tượng đã vẽ một bản đồ thời tiết.
- 他 急匆匆 地 走出 办公室 , 好象 很 生气 的 样子
- Anh ta vội vã ra khỏi văn phòng, trông như đang tức giận.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 他 是 个 博学 的 学者
- Anh ấy là một học giả thông thái.
- 全国 城乡 都 洋溢着 欣欣向荣 的 气象
- cảnh tượng từ thành thị đến nông thôn ngày càng phồn vinh.
- 他 是 一位 知名 学者
- Anh ấy là một học giả nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
气›
者›
象›