Đọc nhanh: 气压沉箱 (khí áp trầm tương). Ý nghĩa là: thùng khí áp.
气压沉箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thùng khí áp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气压沉箱
- 发扬 正气 , 压倒 邪气
- phát huy tác phong đúng đắn, đẩy lùi tác phong xấu.
- 你 真 走运 不用 出席 那 死气沉沉 的 招待会
- Bạn thật may mắn, không cần tham gia buổi tiệc đám mừng ảm đạm đó.
- 事到临头 , 要 沉住气
- khi sự việc xảy đến, phải bình tĩnh.
- 压不住 心头 的 火气
- không nén nổi bực tức trong lòng.
- 千万 要 沉住气 , 不要 轻举妄动
- nhất định phải bình tĩnh, không nên khinh xuất làm xằng.
- 他们 以 气势 压倒 对手
- Họ áp đảo đối thủ bằng khí thế.
- 太紧张 了 , 我 沉不住气
- Quá hồi hộp, tôi không thể giữ bình tĩnh nổi.
- 他 仿佛 下 子 沉不住气 了
- Anh ấy có vẻ mất bình tĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
气›
沉›
箱›