气压 qìyā
volume volume

Từ hán việt: 【khí áp】

Đọc nhanh: 气压 (khí áp). Ý nghĩa là: khí áp; hơi ép; áp khí. Ví dụ : - 气压弹射器 máy bắn ra bằng khí áp

Ý Nghĩa của "气压" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

气压 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khí áp; hơi ép; áp khí

物体所受大气的压力距离海面越高,气压越小,如高空或高山上的气压就比平地的气压小

Ví dụ:
  • volume volume

    - 气压 qìyā 弹射器 tánshèqì

    - máy bắn ra bằng khí áp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气压

  • volume volume

    - 气压 qìyā 弹射器 tánshèqì

    - máy bắn ra bằng khí áp

  • volume volume

    - shuō 几句 jǐjù 好话 hǎohuà gěi 压压 yāyā 气儿 qìér

    - nói ngọt vài câu cho nó nguôi cơn giận.

  • volume volume

    - 气势 qìshì 众人 zhòngrén

    - Khí thế của anh ta áp đảo mọi người.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 气氛 qìfēn hěn 压抑 yāyì

    - Không khí ở đây thật ngột ngạt.

  • volume volume

    - 气球 qìqiú 注入 zhùrù 压缩空气 yāsuōkōngqì hòu 几秒钟 jǐmiǎozhōng jiù 充足 chōngzú le

    - Sau khi bơm khí nén vào quả bóng bay, chỉ trong vài giây là đủ khí.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 气势 qìshì 压倒 yādǎo 对手 duìshǒu

    - Họ áp đảo đối thủ bằng khí thế.

  • volume volume

    - 涡轮 wōlún yóu 高压 gāoyā 燃气 ránqì 驱动 qūdòng 旋转 xuánzhuǎn

    - Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao

  • volume volume

    - gāi 气体 qìtǐ zài 压缩 yāsuō 状态 zhuàngtài xià 贮存 zhùcún 罐中 guànzhōng

    - Khí này được lưu trữ trong bình ở trạng thái nén.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:一ノ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XMGI (重一土戈)
    • Bảng mã:U+538B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao