Đọc nhanh: 气压表 (khí áp biểu). Ý nghĩa là: khí áp kế; phong vũ biểu; khí áp biểu.
气压表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khí áp kế; phong vũ biểu; khí áp biểu
测量气压的仪器最常见的有水银气压表和空盒气压表两种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气压表
- 我 的 表兄 十分 帅气
- Anh họ của tôi rất đẹp trai.
- 气压 是 二十 乇
- Áp suất khí là 20 torr.
- 他 气势 压 众人
- Khí thế của anh ta áp đảo mọi người.
- 他 鼓起勇气 向 她 表白
- Anh lấy hết can đảm để thổ lộ tình cảm của mình với cô.
- 大 气球 注入 压缩空气 後 几秒钟 就 充足 了 气
- Sau khi bơm khí nén vào quả bóng bay, chỉ trong vài giây là đủ khí.
- 他们 以 气势 压倒 对手
- Họ áp đảo đối thủ bằng khí thế.
- 我们 对 社会风气 低俗 化 表示 担忧
- Chúng tôi lo lắng về sự thô tục hóa nền văn hóa của chúng tôi.
- 她 做 了 个 淘气 的 表情
- Cô ấy đã làm một biểu cảm tinh nghịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
气›
表›