气压表 qìyā biǎo
volume volume

Từ hán việt: 【khí áp biểu】

Đọc nhanh: 气压表 (khí áp biểu). Ý nghĩa là: khí áp kế; phong vũ biểu; khí áp biểu.

Ý Nghĩa của "气压表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

气压表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khí áp kế; phong vũ biểu; khí áp biểu

测量气压的仪器最常见的有水银气压表和空盒气压表两种

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气压表

  • volume volume

    - de 表兄 biǎoxiōng 十分 shífēn 帅气 shuàiqi

    - Anh họ của tôi rất đẹp trai.

  • volume volume

    - 气压 qìyā shì 二十 èrshí tuō

    - Áp suất khí là 20 torr.

  • volume volume

    - 气势 qìshì 众人 zhòngrén

    - Khí thế của anh ta áp đảo mọi người.

  • volume volume

    - 鼓起勇气 gǔqǐyǒngqì xiàng 表白 biǎobái

    - Anh lấy hết can đảm để thổ lộ tình cảm của mình với cô.

  • volume volume

    - 气球 qìqiú 注入 zhùrù 压缩空气 yāsuōkōngqì hòu 几秒钟 jǐmiǎozhōng jiù 充足 chōngzú le

    - Sau khi bơm khí nén vào quả bóng bay, chỉ trong vài giây là đủ khí.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 气势 qìshì 压倒 yādǎo 对手 duìshǒu

    - Họ áp đảo đối thủ bằng khí thế.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen duì 社会风气 shèhuìfēngqì 低俗 dīsú huà 表示 biǎoshì 担忧 dānyōu

    - Chúng tôi lo lắng về sự thô tục hóa nền văn hóa của chúng tôi.

  • volume volume

    - zuò le 淘气 táoqì de 表情 biǎoqíng

    - Cô ấy đã làm một biểu cảm tinh nghịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:一ノ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XMGI (重一土戈)
    • Bảng mã:U+538B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao