Đọc nhanh: 气动焊接吹管 (khí động hãn tiếp xuy quản). Ý nghĩa là: Ống thổi của thiết bị hàn; vận hành bằng gaz.
气动焊接吹管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ống thổi của thiết bị hàn; vận hành bằng gaz
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气动焊接吹管
- 他 动不动 就 生气
- Anh ấy động tí là tức giận.
- 他 动不动 就 耍脾气
- Anh ấy hơi tí là dỗi.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 他 正在 用 电焊 焊接 钢管
- Anh ấy đang hàn ống thép bằng hàn điện.
- 不管 你 怎么 追问 , 他 就是 不 吭气
- cho dù bạn cứ cố gặng hỏi, anh ấy cũng không lên tiếng.
- 他 用 英雄 勇气 迎接挑战
- Anh ấy đón nhận thử thách bằng lòng dũng cảm anh hùng.
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
吹›
接›
气›
焊›
管›