Đọc nhanh: 气动焊接烙铁 (khí động hãn tiếp lạc thiết). Ý nghĩa là: mỏ hàn vận hành bằng gaz.
气动焊接烙铁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỏ hàn vận hành bằng gaz
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气动焊接烙铁
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 他 爸爸 动不动 就 发脾气
- Bố anh ấy cứ động tí là nổi cáu.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 他 用 英雄 勇气 迎接挑战
- Anh ấy đón nhận thử thách bằng lòng dũng cảm anh hùng.
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
- 他 的 举动 很大 气
- Hành động của anh ấy rất hào phóng.
- 他 在 努力 掌握 焊接 技术
- Anh ấy đang cố gắng nắm vững kỹ thuật hàn xì.
- 动物 畏惧 陌生人 的 接近
- Động vật sợ hãi khi người lạ đến gần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
接›
气›
烙›
焊›
铁›