Đọc nhanh: 气像人员 (khí tượng nhân viên). Ý nghĩa là: nhà khí tượng học.
气像人员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà khí tượng học
meteorologist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气像人员
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 人事处 负责 招聘 新 员工
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 那 名演员 人气 很 高
- Diễn viên đó rất được yêu thích.
- 两个 人 脾气 不对头 , 处 不好
- tính khí hai người không hợp nhau, ở chung không được.
- 这个 演员 的 人气 非常 旺
- Diễn viên này có sức hút rất lớn.
- 口气 要 像 不 想要 脑损伤 的 人
- Nói như người không muốn hại não.
- 穿着 要 像 个样 , 不要 让 人家 说 我们 太 土气 了
- ăn mặc phải giống như vậy, không nên để người ta nói mình không hợp thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
像›
员›
气›