Đọc nhanh: 气体燃料 (khí thể nhiên liệu). Ý nghĩa là: Khí đốt; Khí nhiên liệu.
气体燃料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khí đốt; Khí nhiên liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气体燃料
- 气体 从 罐子 里 跑掉 了
- Khí thoát ra từ bình chứa.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 气体 在 高温 下 膨胀
- Chất khí giãn nở ở nhiệt độ cao.
- 是 一种 新型 生物 燃料
- Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.
- 天气 的 变化 打乱 了 我们 体育比赛 的 时间表
- Sự thay đổi thời tiết đã làm rối loạn lịch trình trận đấu thể thao của chúng ta.
- 寒气 侵体 令 她 颤抖
- Khí lạnh xâm nhập cơ thể khiến cô ấy run rẩy.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 消耗量 就是 以 每 小时 加仑 表示 的 所 耗费 的 燃料 总数
- Số lượng tiêu thụ là tổng số nhiên liệu tiêu thụ được biểu thị bằng gallon mỗi giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
料›
气›
燃›