Đọc nhanh: 民食 (dân thực). Ý nghĩa là: đồ ăn thức uống của dân chúng.
民食 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ ăn thức uống của dân chúng
人民的食粮或饮食
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民食
- 粮食 是 农民 用 血汗 换来 的 , 要 十分 爱惜
- lương thực là thứ mà nông dân đã đổi bằng mồ hôi và máu, phải rất quý trọng.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 稻米 是 全世界 半数以上 人民 的 主要 食粮
- Gạo là lương thực chính của hơn một nửa dân số thế giới.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 和尚 化食 入民家
- Nhà sư khất thực nhà dân.
- 食物中毒 的 民工 均 已 获救
- những người ăn phải thực phẩm có độc đã được cứu sống.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
民›
食›