Đọc nhanh: 民警 (dân cảnh). Ý nghĩa là: cảnh sát nhân dân; công an nhân dân.
民警 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảnh sát nhân dân; công an nhân dân
人民警察
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民警
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 他 想 调来 国民 警卫队
- Anh ấy muốn giao chiến với người bảo vệ quốc gia
- 这 片儿 的 民警 很 勤奋
- Cảnh sát của vùng này rất chăm chỉ.
- 居民 们 提高 了 警惕
- Người dân đã đề cao cảnh giác.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
民›
警›