Đọc nhanh: 民群 (dân quần). Ý nghĩa là: dân quần. Ví dụ : - 激起广大人民群众的愤怒。 gây sự căm phẫn trong quần chúng nhân dân.. - 人民群众有无限的创造力。 Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.. - 受到人民群众的拥护。 Được sự ủng hộ của quần chúng nhân dân.
民群 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân quần
- 激起 广大 人民 群众 的 愤怒
- gây sự căm phẫn trong quần chúng nhân dân.
- 人民 群众 有 无限 的 创造力
- Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.
- 受到 人民 群众 的 拥护
- Được sự ủng hộ của quần chúng nhân dân.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民群
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 受到 人民 群众 的 拥护
- Được sự ủng hộ của quần chúng nhân dân.
- 原始人 , 未开化 的 人 被 其他 民族 或 群体 视为 拥有 原始 文化 的 人
- Người nguyên thủy, người chưa phát triển được xem là những người có văn hóa nguyên thủy bởi các dân tộc hoặc nhóm khác.
- 激起 广大 人民 群众 的 愤怒
- gây sự căm phẫn trong quần chúng nhân dân.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 人民 群众 有 无限 的 创造力
- Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.
- 为什么 群众 这么 爱护 解放军 因为 解放军 是 人民 的 子弟兵
- vì sao nhân dân yêu mến quân giải phóng? bởi vì quân giải phóng là con em của nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
民›
群›